Thời gian hiện tại ở Sadd-e Shahīd Kāz̧emī, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – West Azerbaijan Province – Sadd-e Shahīd Kāz̧emī. Đánh bẩy Sadd-e Shahīd Kāz̧emī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sadd-e Shahīd Kāz̧emī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sadd-e Shahīd Kāz̧emī, nhiều khách sạn ở Sadd-e Shahīd Kāz̧emī, dân số ở Sadd-e Shahīd Kāz̧emī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sadd-e Shahīd Kāz̧emī, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
09:53
:03 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sadd-e Shahīd Kāz̧emī, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Sadd-e Shahīd Kāz̧emī, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°25'0" 36.4167 |
Kinh độ | 46°1'0" 46.0167 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,265,219 |
Tính số lượt xem | 119,375 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,932,108 |
Sân bay gần Sadd-e Shahīd Kāz̧emī, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 114 km 71 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 158 km 98 ml | |
OMH | Urmia Airport | 163 km 101 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 191 km 119 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 300 km 187 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 358 km 222 ml |