Thời gian hiện tại ở Dangūz-e ‘Olyā, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – West Azerbaijan Province – Dangūz-e ‘Olyā. Đánh bẩy Dangūz-e ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dangūz-e ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dangūz-e ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Dangūz-e ‘Olyā, dân số ở Dangūz-e ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Dangūz-e ‘Olyā, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
12:44
:03 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dangūz-e ‘Olyā, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Dangūz-e ‘Olyā, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°36'25" 36.6069 |
Kinh độ | 46°7'14" 46.1205 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,265,219 |
Tính số lượt xem | 117,923 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,896,083 |
Sân bay gần Dangūz-e ‘Olyā, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 137 km 85 ml | |
OMH | Urmia Airport | 150 km 94 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 169 km 105 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 171 km 106 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 279 km 173 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 336 km 209 ml |