Thời gian hiện tại ở Ebrāhīmābād, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – West Azerbaijan Province – Ebrāhīmābād. Đánh bẩy Ebrāhīmābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ebrāhīmābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ebrāhīmābād, nhiều khách sạn ở Ebrāhīmābād, dân số ở Ebrāhīmābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ebrāhīmābād, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
17:25
:02 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ebrāhīmābād, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Ebrāhīmābād, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°53'29" 36.8915 |
Kinh độ | 46°11'56" 46.199 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,265,219 |
Tính số lượt xem | 120,011 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,947,880 |
Sân bay gần Ebrāhīmābād, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
OMH | Urmia Airport | 132 km 82 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 137 km 85 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 168 km 104 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 197 km 122 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 252 km 157 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 309 km 192 ml |