Thời gian hiện tại ở Qēshlāq-e Nowrūzlū, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – West Azerbaijan Province – Qēshlāq-e Nowrūzlū. Đánh bẩy Qēshlāq-e Nowrūzlū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qēshlāq-e Nowrūzlū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qēshlāq-e Nowrūzlū, nhiều khách sạn ở Qēshlāq-e Nowrūzlū, dân số ở Qēshlāq-e Nowrūzlū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qēshlāq-e Nowrūzlū, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
01:07
:14 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qēshlāq-e Nowrūzlū, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Qēshlāq-e Nowrūzlū, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°54'41" 36.9114 |
Kinh độ | 46°12'26" 46.2071 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,265,219 |
Tính số lượt xem | 119,231 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,929,372 |
Sân bay gần Qēshlāq-e Nowrūzlū, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
OMH | Urmia Airport | 132 km 82 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 135 km 84 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 170 km 106 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 198 km 123 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 250 km 156 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 307 km 191 ml |