Thời gian hiện tại ở Ḩājjī Ḩasan, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – West Azerbaijan Province – Ḩājjī Ḩasan. Đánh bẩy Ḩājjī Ḩasan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩājjī Ḩasan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩājjī Ḩasan, nhiều khách sạn ở Ḩājjī Ḩasan, dân số ở Ḩājjī Ḩasan, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩājjī Ḩasan, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
23:45
:53 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩājjī Ḩasan, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Ḩājjī Ḩasan, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°57'36" 36.9601 |
Kinh độ | 46°1'6" 46.0184 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,265,219 |
Tính số lượt xem | 119,573 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,936,727 |
Sân bay gần Ḩājjī Ḩasan, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
OMH | Urmia Airport | 115 km 72 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 131 km 81 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 168 km 104 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 210 km 131 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 260 km 162 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 316 km 196 ml |