Thời gian hiện tại ở Qēshlāq-e Ḩājjī Ḩasan, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – West Azerbaijan Province – Qēshlāq-e Ḩājjī Ḩasan. Đánh bẩy Qēshlāq-e Ḩājjī Ḩasan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qēshlāq-e Ḩājjī Ḩasan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qēshlāq-e Ḩājjī Ḩasan, nhiều khách sạn ở Qēshlāq-e Ḩājjī Ḩasan, dân số ở Qēshlāq-e Ḩājjī Ḩasan, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qēshlāq-e Ḩājjī Ḩasan, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
17:44
:18 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qēshlāq-e Ḩājjī Ḩasan, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Qēshlāq-e Ḩājjī Ḩasan, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°56'42" 36.945 |
Kinh độ | 46°1'3" 46.0174 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,265,219 |
Tính số lượt xem | 120,584 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,962,752 |
Sân bay gần Qēshlāq-e Ḩājjī Ḩasan, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
OMH | Urmia Airport | 116 km 72 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 133 km 82 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 166 km 103 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 209 km 130 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 261 km 162 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 317 km 197 ml |