Thời gian hiện tại ở Harakīān, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – West Azerbaijan Province – Harakīān. Đánh bẩy Harakīān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Harakīān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Harakīān, nhiều khách sạn ở Harakīān, dân số ở Harakīān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Harakīān, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
17:13
:15 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Harakīān, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Harakīān, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°54'39" 37.9108 |
Kinh độ | 44°22'36" 44.3768 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,265,219 |
Tính số lượt xem | 120,315 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,955,838 |
Sân bay gần Harakīān, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
OMH | Urmia Airport | 66 km 41 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 110 km 68 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 165 km 103 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 171 km 106 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 190 km 118 ml | |
IGD | Igdir | 234 km 145 ml |