Thời gian hiện tại ở Sārī Qūrkhān, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – West Azerbaijan Province – Sārī Qūrkhān. Đánh bẩy Sārī Qūrkhān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sārī Qūrkhān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sārī Qūrkhān, nhiều khách sạn ở Sārī Qūrkhān, dân số ở Sārī Qūrkhān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sārī Qūrkhān, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
22:06
:34 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sārī Qūrkhān, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Sārī Qūrkhān, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°25'2" 36.4171 |
Kinh độ | 46°54'32" 46.9089 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,265,219 |
Tính số lượt xem | 119,205 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,928,648 |
Sân bay gần Sārī Qūrkhān, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 130 km 81 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 172 km 107 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 199 km 123 ml | |
OMH | Urmia Airport | 215 km 134 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 251 km 156 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 309 km 192 ml |