Thời gian hiện tại ở Tās Kand-e Pā’īn, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – West Azerbaijan Province – Tās Kand-e Pā’īn. Đánh bẩy Tās Kand-e Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tās Kand-e Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tās Kand-e Pā’īn, nhiều khách sạn ở Tās Kand-e Pā’īn, dân số ở Tās Kand-e Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Tās Kand-e Pā’īn, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
22:33
:56 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tās Kand-e Pā’īn, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Tās Kand-e Pā’īn, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°25'8" 36.4188 |
Kinh độ | 46°56'30" 46.9418 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,265,219 |
Tính số lượt xem | 120,016 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,948,060 |
Sân bay gần Tās Kand-e Pā’īn, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 130 km 81 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 175 km 109 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 199 km 124 ml | |
OMH | Urmia Airport | 217 km 135 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 249 km 155 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 307 km 191 ml |