Thời gian hiện tại ở Qoldarreh-ye Pā’īn, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – West Azerbaijan Province – Qoldarreh-ye Pā’īn. Đánh bẩy Qoldarreh-ye Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qoldarreh-ye Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qoldarreh-ye Pā’īn, nhiều khách sạn ở Qoldarreh-ye Pā’īn, dân số ở Qoldarreh-ye Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qoldarreh-ye Pā’īn, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
09:02
:12 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qoldarreh-ye Pā’īn, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Qoldarreh-ye Pā’īn, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°23'42" 36.395 |
Kinh độ | 46°56'47" 46.9463 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,265,219 |
Tính số lượt xem | 119,129 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,926,537 |
Sân bay gần Qoldarreh-ye Pā’īn, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 127 km 79 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 174 km 108 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 202 km 126 ml | |
OMH | Urmia Airport | 219 km 136 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 251 km 156 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 309 km 192 ml |