Thời gian hiện tại ở Ḩājj Bābā-ye Soflá, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – West Azerbaijan Province – Ḩājj Bābā-ye Soflá. Đánh bẩy Ḩājj Bābā-ye Soflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩājj Bābā-ye Soflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩājj Bābā-ye Soflá, nhiều khách sạn ở Ḩājj Bābā-ye Soflá, dân số ở Ḩājj Bābā-ye Soflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩājj Bābā-ye Soflá, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
09:48
:45 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩājj Bābā-ye Soflá, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Ḩājj Bābā-ye Soflá, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°22'16" 36.3712 |
Kinh độ | 47°7'56" 47.1322 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,265,219 |
Tính số lượt xem | 116,086 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,854,474 |
Sân bay gần Ḩājj Bābā-ye Soflá, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 125 km 78 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 210 km 131 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 245 km 152 ml | |
RAS | Rasht Airport | 245 km 152 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 303 km 188 ml |