Thời gian hiện tại ở Maḩalleh-ye Sharīfābād, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – West Azerbaijan Province – Maḩalleh-ye Sharīfābād. Đánh bẩy Maḩalleh-ye Sharīfābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩalleh-ye Sharīfābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩalleh-ye Sharīfābād, nhiều khách sạn ở Maḩalleh-ye Sharīfābād, dân số ở Maḩalleh-ye Sharīfābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Maḩalleh-ye Sharīfābād, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
09:35
:20 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩalleh-ye Sharīfābād, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Maḩalleh-ye Sharīfābād, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°23'42" 36.395 |
Kinh độ | 47°5'46" 47.096 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,265,219 |
Tính số lượt xem | 118,741 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,916,014 |
Sân bay gần Maḩalleh-ye Sharīfābād, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 127 km 79 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 206 km 128 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 244 km 152 ml | |
RAS | Rasht Airport | 247 km 154 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 302 km 188 ml |