Thời gian hiện tại ở Shenātāl-e ‘Olyā, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – West Azerbaijan Province – Shenātāl-e ‘Olyā. Đánh bẩy Shenātāl-e ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shenātāl-e ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shenātāl-e ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Shenātāl-e ‘Olyā, dân số ở Shenātāl-e ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Shenātāl-e ‘Olyā, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
12:43
:54 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shenātāl-e ‘Olyā, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Shenātāl-e ‘Olyā, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°4'36" 38.0767 |
Kinh độ | 44°30'0" 44.5 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,265,219 |
Tính số lượt xem | 118,140 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,901,105 |
Sân bay gần Shenātāl-e ‘Olyā, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
OMH | Urmia Airport | 67 km 42 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 110 km 69 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 149 km 93 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 153 km 95 ml | |
IGD | Igdir | 218 km 135 ml | |
EVN | Zvartnots International Airport | 231 km 144 ml |