Thời gian hiện tại ở Lūrā Shīrīn, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – West Azerbaijan Province – Lūrā Shīrīn. Đánh bẩy Lūrā Shīrīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lūrā Shīrīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lūrā Shīrīn, nhiều khách sạn ở Lūrā Shīrīn, dân số ở Lūrā Shīrīn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Lūrā Shīrīn, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
19:25
:47 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lūrā Shīrīn, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Lūrā Shīrīn, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°58'54" 37.9816 |
Kinh độ | 44°31'26" 44.5239 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,265,219 |
Tính số lượt xem | 116,007 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,852,246 |
Sân bay gần Lūrā Shīrīn, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
OMH | Urmia Airport | 59 km 37 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 117 km 73 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 151 km 94 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 157 km 98 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 200 km 124 ml | |
IGD | Igdir | 229 km 142 ml |