Thời gian hiện tại ở Ḩabash-e Soflá, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – West Azerbaijan Province – Ḩabash-e Soflá. Đánh bẩy Ḩabash-e Soflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩabash-e Soflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩabash-e Soflá, nhiều khách sạn ở Ḩabash-e Soflá, dân số ở Ḩabash-e Soflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩabash-e Soflá, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
13:15
:04 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩabash-e Soflá, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Ḩabash-e Soflá, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°28'52" 38.481 |
Kinh độ | 44°28'16" 44.4711 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,265,219 |
Tính số lượt xem | 116,613 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,866,077 |
Sân bay gần Ḩabash-e Soflá, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
VAN | Van Ferit Melen Airport | 99 km 62 ml | |
OMH | Urmia Airport | 105 km 65 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 116 km 72 ml | |
IGD | Igdir | 174 km 108 ml | |
EVN | Zvartnots International Airport | 186 km 116 ml | |
XAA | Yerevan Stadium | 189 km 117 ml |