Thời gian hiện tại ở Gāyanjeh, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – West Azerbaijan Province – Gāyanjeh. Đánh bẩy Gāyanjeh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gāyanjeh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gāyanjeh, nhiều khách sạn ở Gāyanjeh, dân số ở Gāyanjeh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Gāyanjeh, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
13:30
:26 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gāyanjeh, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Gāyanjeh, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°33'46" 36.5628 |
Kinh độ | 46°25'21" 46.4224 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,265,219 |
Tính số lượt xem | 118,766 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,916,800 |
Sân bay gần Gāyanjeh, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 149 km 93 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 155 km 96 ml | |
OMH | Urmia Airport | 172 km 107 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 174 km 108 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 264 km 164 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 322 km 200 ml |