Thời gian hiện tại ở Dastgerd-e Emāmzādeh, Ostān-e Chahār Maḩāl va Bakhtīārī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Chahār Maḩāl va Bakhtīārī – Dastgerd-e Emāmzādeh. Đánh bẩy Dastgerd-e Emāmzādeh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dastgerd-e Emāmzādeh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dastgerd-e Emāmzādeh, nhiều khách sạn ở Dastgerd-e Emāmzādeh, dân số ở Dastgerd-e Emāmzādeh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Dastgerd-e Emāmzādeh, Ostān-e Chahār Maḩāl va Bakhtīārī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
22:52
:44 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dastgerd-e Emāmzādeh, Ostān-e Chahār Maḩāl va Bakhtīārī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Dastgerd-e Emāmzādeh, Ostān-e Chahār Maḩāl va Bakhtīārī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 32°5'56" 32.099 |
Kinh độ | 50°59'18" 50.9883 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Ostān-e Chahār Maḩāl va Bakhtīārī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 947,763 |
Tính số lượt xem | 42,410 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,868,243 |
Sân bay gần Dastgerd-e Emāmzādeh, Ostān-e Chahār Maḩāl va Bakhtīārī, Islamic Republic of Iran
IFN | Isfahan International Airport | 110 km 68 ml |