Thời gian hiện tại ở Dīnāb-e Mīān Dahān, Ostān-e Chahār Maḩāl va Bakhtīārī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Chahār Maḩāl va Bakhtīārī – Dīnāb-e Mīān Dahān. Đánh bẩy Dīnāb-e Mīān Dahān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dīnāb-e Mīān Dahān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dīnāb-e Mīān Dahān, nhiều khách sạn ở Dīnāb-e Mīān Dahān, dân số ở Dīnāb-e Mīān Dahān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Dīnāb-e Mīān Dahān, Ostān-e Chahār Maḩāl va Bakhtīārī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
08:50
:05 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dīnāb-e Mīān Dahān, Ostān-e Chahār Maḩāl va Bakhtīārī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Dīnāb-e Mīān Dahān, Ostān-e Chahār Maḩāl va Bakhtīārī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 32°11'50" 32.1971 |
Kinh độ | 50°4'45" 50.0792 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Ostān-e Chahār Maḩāl va Bakhtīārī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 947,763 |
Tính số lượt xem | 42,846 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,895,336 |
Sân bay gần Dīnāb-e Mīān Dahān, Ostān-e Chahār Maḩāl va Bakhtīārī, Islamic Republic of Iran
IFN | Isfahan International Airport | 179 km 111 ml |