Thời gian hiện tại ở Sheykh Hābīl-e ‘Olyā, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad – Sheykh Hābīl-e ‘Olyā. Đánh bẩy Sheykh Hābīl-e ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sheykh Hābīl-e ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sheykh Hābīl-e ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Sheykh Hābīl-e ‘Olyā, dân số ở Sheykh Hābīl-e ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sheykh Hābīl-e ‘Olyā, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
23:52
:29 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sheykh Hābīl-e ‘Olyā, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Sheykh Hābīl-e ‘Olyā, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 30°56'60" 30.95 |
Kinh độ | 50°42'0" 50.7 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Dân số | 713,052 |
Tính số lượt xem | 82,085 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,860,502 |
Sân bay gần Sheykh Hābīl-e ‘Olyā, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
MRX | Mahshahr Airport | 154 km 95 ml | |
IFN | Isfahan International Airport | 229 km 142 ml | |
SYZ | Shiraz International Airport | 239 km 149 ml |