Thời gian hiện tại ở Qalāt-e Ḩamīdābād, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad – Qalāt-e Ḩamīdābād. Đánh bẩy Qalāt-e Ḩamīdābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qalāt-e Ḩamīdābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qalāt-e Ḩamīdābād, nhiều khách sạn ở Qalāt-e Ḩamīdābād, dân số ở Qalāt-e Ḩamīdābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qalāt-e Ḩamīdābād, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
22:47
:38 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qalāt-e Ḩamīdābād, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Qalāt-e Ḩamīdābād, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 30°34'2" 30.5672 |
Kinh độ | 51°40'49" 51.6803 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Dân số | 713,052 |
Tính số lượt xem | 83,677 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,921,712 |
Sân bay gần Qalāt-e Ḩamīdābād, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
SYZ | Shiraz International Airport | 143 km 89 ml | |
IFN | Isfahan International Airport | 243 km 151 ml |