Thời gian hiện tại ở Eslāmābād-e Mashāyekh, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad – Eslāmābād-e Mashāyekh. Đánh bẩy Eslāmābād-e Mashāyekh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Eslāmābād-e Mashāyekh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Eslāmābād-e Mashāyekh, nhiều khách sạn ở Eslāmābād-e Mashāyekh, dân số ở Eslāmābād-e Mashāyekh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Eslāmābād-e Mashāyekh, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
09:56
:11 Thứ Ba, Tháng Tư 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Eslāmābād-e Mashāyekh, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:44 |
Về Eslāmābād-e Mashāyekh, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 30°48'26" 30.8072 |
Kinh độ | 50°50'44" 50.8456 |
Tính số lượt xem | 71 |
Về Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Dân số | 713,052 |
Tính số lượt xem | 81,988 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,856,144 |
Sân bay gần Eslāmābād-e Mashāyekh, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
MRX | Mahshahr Airport | 163 km 102 ml | |
SYZ | Shiraz International Airport | 219 km 136 ml | |
IFN | Isfahan International Airport | 237 km 147 ml |