Thời gian hiện tại ở Qāsemābād-e Jalīl, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad – Qāsemābād-e Jalīl. Đánh bẩy Qāsemābād-e Jalīl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qāsemābād-e Jalīl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qāsemābād-e Jalīl, nhiều khách sạn ở Qāsemābād-e Jalīl, dân số ở Qāsemābād-e Jalīl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qāsemābād-e Jalīl, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
12:07
:35 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qāsemābād-e Jalīl, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Qāsemābād-e Jalīl, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 30°37'59" 30.6331 |
Kinh độ | 51°18'21" 51.3058 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Dân số | 713,052 |
Tính số lượt xem | 84,382 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,947,101 |
Sân bay gần Qāsemābād-e Jalīl, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
SYZ | Shiraz International Airport | 173 km 107 ml | |
IFN | Isfahan International Airport | 241 km 150 ml |