Thời gian hiện tại ở Seyyed Şāleḩ, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad – Seyyed Şāleḩ. Đánh bẩy Seyyed Şāleḩ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Seyyed Şāleḩ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Seyyed Şāleḩ, nhiều khách sạn ở Seyyed Şāleḩ, dân số ở Seyyed Şāleḩ, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Seyyed Şāleḩ, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
23:23
:13 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Seyyed Şāleḩ, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Seyyed Şāleḩ, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 31°11'57" 31.1993 |
Kinh độ | 49°59'18" 49.9883 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Dân số | 713,052 |
Tính số lượt xem | 84,091 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,936,616 |
Sân bay gần Seyyed Şāleḩ, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
MRX | Mahshahr Airport | 108 km 67 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 119 km 74 ml | |
ABD | Abadan Airport | 192 km 119 ml | |
DEF | Dezful Airport | 205 km 127 ml | |
IFN | Isfahan International Airport | 248 km 154 ml |