Thời gian hiện tại ở Qal‘eh Chāh Ḩojjat, Fars, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Fars – Qal‘eh Chāh Ḩojjat. Đánh bẩy Qal‘eh Chāh Ḩojjat mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qal‘eh Chāh Ḩojjat mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qal‘eh Chāh Ḩojjat, nhiều khách sạn ở Qal‘eh Chāh Ḩojjat, dân số ở Qal‘eh Chāh Ḩojjat, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qal‘eh Chāh Ḩojjat, Fars, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
01:37
:27 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qal‘eh Chāh Ḩojjat, Fars, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:37 |
Về Qal‘eh Chāh Ḩojjat, Fars, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 27°28'35" 27.4764 |
Kinh độ | 54°5'2" 54.084 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Fars, Islamic Republic of Iran
Dân số | 4,851,274 |
Tính số lượt xem | 170,743 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,937,281 |
Sân bay gần Qal‘eh Chāh Ḩojjat, Fars, Islamic Republic of Iran
LRR | Lar Airport | 36 km 23 ml | |
LFM | Lamerd Airport | 89 km 55 ml | |
KIH | Kish International Airport | 106 km 66 ml | |
GSM | Dayrestan Airport | 197 km 123 ml | |
BND | Bandar Abbas International Airport | 228 km 141 ml | |
KHS | Khasab Airport | 259 km 161 ml |