Thời gian hiện tại ở Ja‘farābād-e Hārom, Fars, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Fars – Ja‘farābād-e Hārom. Đánh bẩy Ja‘farābād-e Hārom mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ja‘farābād-e Hārom mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ja‘farābād-e Hārom, nhiều khách sạn ở Ja‘farābād-e Hārom, dân số ở Ja‘farābād-e Hārom, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ja‘farābād-e Hārom, Fars, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
20:22
:26 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ja‘farābād-e Hārom, Fars, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Ja‘farābād-e Hārom, Fars, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 28°54'42" 28.9116 |
Kinh độ | 53°43'42" 53.7283 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Fars, Islamic Republic of Iran
Dân số | 4,851,274 |
Tính số lượt xem | 171,072 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,942,787 |
Sân bay gần Ja‘farābād-e Hārom, Fars, Islamic Republic of Iran
SYZ | Shiraz International Airport | 131 km 81 ml | |
LRR | Lar Airport | 152 km 95 ml | |
LFM | Lamerd Airport | 179 km 111 ml | |
PGU | Ala'Marvdasht Airport | 196 km 122 ml |