Thời gian hiện tại ở Deh Mardsarā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Deh Mardsarā. Đánh bẩy Deh Mardsarā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Deh Mardsarā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Deh Mardsarā, nhiều khách sạn ở Deh Mardsarā, dân số ở Deh Mardsarā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Deh Mardsarā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
23:56
:10 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Deh Mardsarā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Deh Mardsarā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°19'9" 37.3191 |
Kinh độ | 49°53'23" 49.8896 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 169,672 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,936,762 |
Sân bay gần Deh Mardsarā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 24 km 15 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 160 km 100 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 171 km 106 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 184 km 114 ml |