Thời gian hiện tại ở Khāş Kūl, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Khāş Kūl. Đánh bẩy Khāş Kūl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khāş Kūl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khāş Kūl, nhiều khách sạn ở Khāş Kūl, dân số ở Khāş Kūl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Khāş Kūl, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
12:01
:04 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khāş Kūl, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Khāş Kūl, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°50'12" 36.8366 |
Kinh độ | 49°32'19" 49.5386 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 167,535 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,900,947 |
Sân bay gần Khāş Kūl, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 54 km 34 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 176 km 109 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 193 km 120 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 204 km 127 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 215 km 134 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 221 km 137 ml |