Thời gian hiện tại ở Dasht-e Kūr, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Dasht-e Kūr. Đánh bẩy Dasht-e Kūr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dasht-e Kūr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dasht-e Kūr, nhiều khách sạn ở Dasht-e Kūr, dân số ở Dasht-e Kūr, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Dasht-e Kūr, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
09:42
:08 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dasht-e Kūr, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Dasht-e Kūr, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°49'60" 36.8333 |
Kinh độ | 49°28'60" 49.4833 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 170,218 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,946,387 |
Sân bay gần Dasht-e Kūr, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 56 km 35 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 181 km 112 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 190 km 118 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 208 km 129 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 218 km 136 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 220 km 137 ml |