Thời gian hiện tại ở Nīsāchāh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Nīsāchāh. Đánh bẩy Nīsāchāh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nīsāchāh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nīsāchāh, nhiều khách sạn ở Nīsāchāh, dân số ở Nīsāchāh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Nīsāchāh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
05:15
:02 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nīsāchāh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Nīsāchāh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°23'59" 37.3998 |
Kinh độ | 49°48'32" 49.809 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 169,760 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,938,339 |
Sân bay gần Nīsāchāh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 19 km 12 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 159 km 99 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 171 km 106 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 172 km 107 ml |