Thời gian hiện tại ở Gerd-e Kūh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Gerd-e Kūh. Đánh bẩy Gerd-e Kūh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gerd-e Kūh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gerd-e Kūh, nhiều khách sạn ở Gerd-e Kūh, dân số ở Gerd-e Kūh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Gerd-e Kūh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
04:52
:50 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gerd-e Kūh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Gerd-e Kūh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°9'7" 37.152 |
Kinh độ | 49°58'18" 49.9718 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 168,630 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,919,190 |
Sân bay gần Gerd-e Kūh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 36 km 23 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 146 km 91 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 189 km 117 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 203 km 126 ml |