Thời gian hiện tại ở Hālū Khānī, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Hālū Khānī. Đánh bẩy Hālū Khānī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hālū Khānī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hālū Khānī, nhiều khách sạn ở Hālū Khānī, dân số ở Hālū Khānī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Hālū Khānī, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
11:38
:29 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hālū Khānī, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Hālū Khānī, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°8'59" 37.1498 |
Kinh độ | 49°58'57" 49.9825 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 165,389 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,859,407 |
Sân bay gần Hālū Khānī, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 37 km 23 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 145 km 90 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 189 km 118 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 204 km 127 ml |