Thời gian hiện tại ở Şeyqalān-e Varzal, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Şeyqalān-e Varzal. Đánh bẩy Şeyqalān-e Varzal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Şeyqalān-e Varzal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Şeyqalān-e Varzal, nhiều khách sạn ở Şeyqalān-e Varzal, dân số ở Şeyqalān-e Varzal, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Şeyqalān-e Varzal, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
13:51
:30 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Şeyqalān-e Varzal, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Şeyqalān-e Varzal, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°11'11" 37.1864 |
Kinh độ | 49°32'16" 49.5378 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 168,495 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,916,872 |
Sân bay gần Şeyqalān-e Varzal, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 17 km 10 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 160 km 100 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 184 km 114 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 184 km 114 ml |