Thời gian hiện tại ở Raẕī Nesā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Raẕī Nesā. Đánh bẩy Raẕī Nesā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Raẕī Nesā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Raẕī Nesā, nhiều khách sạn ở Raẕī Nesā, dân số ở Raẕī Nesā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Raẕī Nesā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
22:59
:21 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Raẕī Nesā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Raẕī Nesā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°9'54" 37.165 |
Kinh độ | 49°6'2" 49.1005 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 166,878 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,888,206 |
Sân bay gần Raẕī Nesā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 49 km 31 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 142 km 88 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 177 km 110 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 220 km 137 ml |