Thời gian hiện tại ở Bālīq Golī-ye Chūbar, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Bālīq Golī-ye Chūbar. Đánh bẩy Bālīq Golī-ye Chūbar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bālīq Golī-ye Chūbar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bālīq Golī-ye Chūbar, nhiều khách sạn ở Bālīq Golī-ye Chūbar, dân số ở Bālīq Golī-ye Chūbar, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Bālīq Golī-ye Chūbar, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
05:06
:23 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bālīq Golī-ye Chūbar, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Bālīq Golī-ye Chūbar, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°10'0" 38.1667 |
Kinh độ | 48°49'60" 48.8333 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 168,866 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,922,671 |
Sân bay gần Bālīq Golī-ye Chūbar, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 40 km 25 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 64 km 40 ml | |
RAS | Rasht Airport | 117 km 73 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 276 km 171 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 286 km 178 ml |