Thời gian hiện tại ở Bālā Rūdbār Sarā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Bālā Rūdbār Sarā. Đánh bẩy Bālā Rūdbār Sarā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bālā Rūdbār Sarā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bālā Rūdbār Sarā, nhiều khách sạn ở Bālā Rūdbār Sarā, dân số ở Bālā Rūdbār Sarā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Bālā Rūdbār Sarā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
18:06
:43 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bālā Rūdbār Sarā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Bālā Rūdbār Sarā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°4'7" 37.0687 |
Kinh độ | 49°47'33" 49.7924 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 165,119 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,853,646 |
Sân bay gần Bālā Rūdbār Sarā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 32 km 20 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 158 km 98 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 185 km 115 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 205 km 127 ml |