Thời gian hiện tại ở Qal‘eh Rūdkhān, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Qal‘eh Rūdkhān. Đánh bẩy Qal‘eh Rūdkhān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qal‘eh Rūdkhān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qal‘eh Rūdkhān, nhiều khách sạn ở Qal‘eh Rūdkhān, dân số ở Qal‘eh Rūdkhān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qal‘eh Rūdkhān, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
14:05
:53 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qal‘eh Rūdkhān, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Qal‘eh Rūdkhān, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°6'33" 37.1091 |
Kinh độ | 49°16'32" 49.2756 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 169,469 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,933,636 |
Sân bay gần Qal‘eh Rūdkhān, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 39 km 24 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 155 km 96 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 186 km 116 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 204 km 127 ml |