Thời gian hiện tại ở Menāreh Bāzār, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Menāreh Bāzār. Đánh bẩy Menāreh Bāzār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Menāreh Bāzār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Menāreh Bāzār, nhiều khách sạn ở Menāreh Bāzār, dân số ở Menāreh Bāzār, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Menāreh Bāzār, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
20:43
:53 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Menāreh Bāzār, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Menāreh Bāzār, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°21'10" 37.3528 |
Kinh độ | 49°14'24" 49.2401 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 167,646 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,902,809 |
Sân bay gần Menāreh Bāzār, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 34 km 21 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 130 km 81 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 159 km 99 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 215 km 133 ml |