Thời gian hiện tại ở Arūshkī-ye Pā’īn, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Arūshkī-ye Pā’īn. Đánh bẩy Arūshkī-ye Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Arūshkī-ye Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Arūshkī-ye Pā’īn, nhiều khách sạn ở Arūshkī-ye Pā’īn, dân số ở Arūshkī-ye Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Arūshkī-ye Pā’īn, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
11:53
:49 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Arūshkī-ye Pā’īn, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Arūshkī-ye Pā’īn, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°52'28" 36.8744 |
Kinh độ | 49°52'33" 49.8759 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 168,462 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,916,456 |
Sân bay gần Arūshkī-ye Pā’īn, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 55 km 34 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 147 km 91 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 185 km 115 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 199 km 124 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 206 km 128 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 227 km 141 ml |