Thời gian hiện tại ở Nowkandeh-ye Bozorg, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Nowkandeh-ye Bozorg. Đánh bẩy Nowkandeh-ye Bozorg mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nowkandeh-ye Bozorg mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nowkandeh-ye Bozorg, nhiều khách sạn ở Nowkandeh-ye Bozorg, dân số ở Nowkandeh-ye Bozorg, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Nowkandeh-ye Bozorg, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
16:14
:59 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nowkandeh-ye Bozorg, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Nowkandeh-ye Bozorg, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°36'36" 37.61 |
Kinh độ | 49°7'13" 49.1202 |
Tính số lượt xem | 59 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 166,055 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,872,060 |
Sân bay gần Nowkandeh-ye Bozorg, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 55 km 34 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 100 km 62 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 129 km 80 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 236 km 146 ml |