Thời gian hiện tại ở Nowkandeh-ye Kūchak, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Nowkandeh-ye Kūchak. Đánh bẩy Nowkandeh-ye Kūchak mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nowkandeh-ye Kūchak mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nowkandeh-ye Kūchak, nhiều khách sạn ở Nowkandeh-ye Kūchak, dân số ở Nowkandeh-ye Kūchak, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Nowkandeh-ye Kūchak, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
02:39
:44 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nowkandeh-ye Kūchak, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Nowkandeh-ye Kūchak, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°37'17" 37.6214 |
Kinh độ | 49°7'0" 49.1167 |
Tính số lượt xem | 77 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 165,349 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,858,757 |
Sân bay gần Nowkandeh-ye Kūchak, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 56 km 34 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 99 km 62 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 127 km 79 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 236 km 147 ml |