Thời gian hiện tại ở Barzūhandān, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Barzūhandān. Đánh bẩy Barzūhandān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Barzūhandān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Barzūhandān, nhiều khách sạn ở Barzūhandān, dân số ở Barzūhandān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Barzūhandān, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
17:46
:18 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Barzūhandān, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Barzūhandān, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°11'56" 37.1988 |
Kinh độ | 49°27'15" 49.4542 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 170,359 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,948,951 |
Sân bay gần Barzūhandān, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 20 km 12 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 155 km 96 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 180 km 112 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 191 km 119 ml |