Thời gian hiện tại ở Darīlī Yūrdī, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Darīlī Yūrdī. Đánh bẩy Darīlī Yūrdī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Darīlī Yūrdī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Darīlī Yūrdī, nhiều khách sạn ở Darīlī Yūrdī, dân số ở Darīlī Yūrdī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Darīlī Yūrdī, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
14:59
:37 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Darīlī Yūrdī, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Darīlī Yūrdī, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°17'26" 38.2905 |
Kinh độ | 48°48'18" 48.8049 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 165,538 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,861,742 |
Sân bay gần Darīlī Yūrdī, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 34 km 21 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 50 km 31 ml | |
RAS | Rasht Airport | 129 km 80 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 264 km 164 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 272 km 169 ml |