Thời gian hiện tại ở Kabateh-ye Bālā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Kabateh-ye Bālā. Đánh bẩy Kabateh-ye Bālā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kabateh-ye Bālā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kabateh-ye Bālā, nhiều khách sạn ở Kabateh-ye Bālā, dân số ở Kabateh-ye Bālā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kabateh-ye Bālā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
17:26
:20 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kabateh-ye Bālā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Kabateh-ye Bālā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°52'38" 36.8773 |
Kinh độ | 49°17'15" 49.2876 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 169,961 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,941,872 |
Sân bay gần Kabateh-ye Bālā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 58 km 36 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 178 km 111 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 198 km 123 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 211 km 131 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 225 km 140 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 234 km 145 ml |