Thời gian hiện tại ở Kabateh-ye Pā’īn, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Kabateh-ye Pā’īn. Đánh bẩy Kabateh-ye Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kabateh-ye Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kabateh-ye Pā’īn, nhiều khách sạn ở Kabateh-ye Pā’īn, dân số ở Kabateh-ye Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kabateh-ye Pā’īn, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
18:24
:56 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kabateh-ye Pā’īn, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Kabateh-ye Pā’īn, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°51'31" 36.8586 |
Kinh độ | 49°17'13" 49.2869 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 170,752 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,955,851 |
Sân bay gần Kabateh-ye Pā’īn, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 59 km 37 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 180 km 112 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 198 km 123 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 213 km 133 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 224 km 139 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 233 km 145 ml |