Thời gian hiện tại ở Kūreh Asneh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Kūreh Asneh. Đánh bẩy Kūreh Asneh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kūreh Asneh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kūreh Asneh, nhiều khách sạn ở Kūreh Asneh, dân số ở Kūreh Asneh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kūreh Asneh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
17:55
:24 Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kūreh Asneh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Kūreh Asneh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°14'20" 37.239 |
Kinh độ | 49°2'59" 49.0496 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 171,014 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,959,716 |
Sân bay gần Kūreh Asneh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 51 km 32 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 133 km 82 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 168 km 105 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 227 km 141 ml |