Thời gian hiện tại ở Bāskā Māsūn, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Bāskā Māsūn. Đánh bẩy Bāskā Māsūn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāskā Māsūn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāskā Māsūn, nhiều khách sạn ở Bāskā Māsūn, dân số ở Bāskā Māsūn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Bāskā Māsūn, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
09:21
:57 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāskā Māsūn, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Bāskā Māsūn, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°15'6" 37.2516 |
Kinh độ | 49°2'35" 49.043 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 168,424 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,915,965 |
Sân bay gần Bāskā Māsūn, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 52 km 32 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 131 km 82 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 167 km 104 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 228 km 142 ml |