Thời gian hiện tại ở Jīrkūyeh-ye ‘Alam, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Jīrkūyeh-ye ‘Alam. Đánh bẩy Jīrkūyeh-ye ‘Alam mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jīrkūyeh-ye ‘Alam mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jīrkūyeh-ye ‘Alam, nhiều khách sạn ở Jīrkūyeh-ye ‘Alam, dân số ở Jīrkūyeh-ye ‘Alam, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Jīrkūyeh-ye ‘Alam, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
15:27
:58 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jīrkūyeh-ye ‘Alam, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Jīrkūyeh-ye ‘Alam, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°22'54" 37.3818 |
Kinh độ | 49°46'55" 49.782 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 169,916 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,941,322 |
Sân bay gần Jīrkūyeh-ye ‘Alam, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 16 km 10 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 159 km 99 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 172 km 107 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 173 km 107 ml |