Thời gian hiện tại ở Şeyqalān-e Rūbār, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Şeyqalān-e Rūbār. Đánh bẩy Şeyqalān-e Rūbār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Şeyqalān-e Rūbār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Şeyqalān-e Rūbār, nhiều khách sạn ở Şeyqalān-e Rūbār, dân số ở Şeyqalān-e Rūbār, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Şeyqalān-e Rūbār, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
07:53
:42 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Şeyqalān-e Rūbār, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Şeyqalān-e Rūbār, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°22'7" 37.3685 |
Kinh độ | 49°31'49" 49.5304 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 165,507 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,861,181 |
Sân bay gần Şeyqalān-e Rūbār, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 9 km 6 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 144 km 90 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 165 km 102 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 192 km 119 ml |