Thời gian hiện tại ở Manţaqeh-ye Maz̄habī-ye Tāzeh Baqā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Manţaqeh-ye Maz̄habī-ye Tāzeh Baqā. Đánh bẩy Manţaqeh-ye Maz̄habī-ye Tāzeh Baqā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Manţaqeh-ye Maz̄habī-ye Tāzeh Baqā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Manţaqeh-ye Maz̄habī-ye Tāzeh Baqā, nhiều khách sạn ở Manţaqeh-ye Maz̄habī-ye Tāzeh Baqā, dân số ở Manţaqeh-ye Maz̄habī-ye Tāzeh Baqā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Manţaqeh-ye Maz̄habī-ye Tāzeh Baqā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
23:55
:48 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Manţaqeh-ye Maz̄habī-ye Tāzeh Baqā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Manţaqeh-ye Maz̄habī-ye Tāzeh Baqā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°20'54" 37.3484 |
Kinh độ | 49°45'58" 49.766 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 169,209 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,929,121 |
Sân bay gần Manţaqeh-ye Maz̄habī-ye Tāzeh Baqā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 13 km 8 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 160 km 100 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 172 km 107 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 176 km 109 ml |