Thời gian hiện tại ở Āstārā, Shahrestān-e Āstārā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Shahrestān-e Āstārā, Ostān-e Gīlān – Āstārā. Đánh bẩy Āstārā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Āstārā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Āstārā, nhiều khách sạn ở Āstārā, dân số ở Āstārā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Āstārā, Shahrestān-e Āstārā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
22:14
:05 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Āstārā, Shahrestān-e Āstārā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Āstārā, Shahrestān-e Āstārā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°25'45" 38.4291 |
Kinh độ | 48°52'19" 48.872 |
Dân số | 39,065 |
Tính số lượt xem | 39,152 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 166,111 |
Về Shahrestān-e Āstārā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 91,257 |
Tính số lượt xem | 143 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,873,456 |
Sân bay gần Āstārā, Shahrestān-e Āstārā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 35 km 22 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 41 km 25 ml | |
RAS | Rasht Airport | 140 km 87 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 248 km 154 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 261 km 162 ml |